Có 2 kết quả:
传感器 chuán gǎn qì ㄔㄨㄢˊ ㄍㄢˇ ㄑㄧˋ • 傳感器 chuán gǎn qì ㄔㄨㄢˊ ㄍㄢˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sensor
(2) transducer
(2) transducer
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sensor
(2) transducer
(2) transducer
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh